Việt
đèn treo
bình đựng hoa treo
đèn hiệu giao thông.
đẹn treo
đèn tín hiệu giao thông 3-Ịchậu treo trồng hoa hay cây cảnh
Đức
Ampel
Ampel /['ampol], die; -, -n/
đẹn treo (Hängelampe);
đèn tín hiệu giao thông (Verkehrsampel) 3-Ịchậu treo trồng hoa hay cây cảnh;
Ampel /f =, -n/
1. đèn treo; 2. bình đựng hoa treo; 3. đèn hiệu giao thông.