Việt
Đèn treo
bình đựng hoa treo
đèn hiệu giao thông.
dèn trên khung cacdăng
đèn vách
đèn treo .
Anh
hanging lamp
Catenary lighting
anglepoise lamp
lumiaire
pendant lamp
pendant luminaire
luminaire
Đức
Hängelampe
Pendellampe
Ampel
Wandleuchte
Pháp
Eclairage caténaire
đèn treo; dèn trên khung cacdăng
Wandleuchte /f =, -n/
cây] đèn vách, đèn treo (tường).
Ampel /f =, -n/
1. đèn treo; 2. bình đựng hoa treo; 3. đèn hiệu giao thông.
Pendellampe /die/
đèn treo;
Hängelampe /f/ĐIỆN/
[EN] luminaire
[VI] đèn treo
Hängelampe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] hanging lamp
đèn treo
anglepoise lamp, hanging lamp, lumiaire, pendant lamp, pendant luminaire
[EN] Catenary lighting
[VI] Đèn treo
[FR] Eclairage caténaire
[VI] Đèn được treo trên dây nằm bên trên phần xe chạy.