Việt
đèn vách
đèn treo .
đèn treo tường
Anh
wall bracket
wall fitting
Đức
Wandleuchte
Pháp
applique
Wandleuchte /die/
đèn treo tường;
Wandleuchte /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wandleuchte
[EN] wall bracket; wall fitting
[FR] applique
Wandleuchte /f =, -n/
cây] đèn vách, đèn treo (tường).