Việt
giá treo trên tướng
giá đỡ tường
giá treo tường
đèn vách
giá lắp tường
Anh
wall bracket
wall fitting
Đức
Wandarm
Wandleuchte
Wandkonsole
Pháp
bras mural
applique
Wandkonsole /f/XD, V_THÔNG/
[EN] wall bracket
[VI] giá lắp tường
wall bracket /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Wandarm
[FR] bras mural
wall bracket,wall fitting /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wandleuchte
[EN] wall bracket; wall fitting
[FR] applique