Việt
Cạnh kề
cạnh kề.
Anh
Adjacent side
Đức
Ankathete
anliegende Seite
Pháp
côté adjacent
Ankathete,anliegende Seite
Ankathete, anliegende Seite
Ankathete /die; -, -n/
cạnh kề;
Ankathete /f =, -n (toán)/
[EN]
[VI] cạnh kề (của góc j trong tam giác vuông)
[EN] Adjacent side
[VI] Cạnh kề