Việt
Cạnh kề
liền kề
kế cận
Anh
Adjacent side
adjacent side
adjacent sides
adjacnet side
adjacent
Đức
Ankathete
anliegende Seiten
liền kề,kế cận,cạnh kề /adj/MATH/
liền kề, kế cận; cạnh kề
Ankathete /die; -, -n/
cạnh kề;
anliegende Seiten /f pl/HÌNH/
[EN] adjacent sides
[VI] (các) cạnh kề
cạnh kề
adjacent side, adjacent sides /toán & tin/
[EN] Adjacent side
[VI] Cạnh kề