TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjacent side

Cạnh kề

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

adjacent side

Adjacent side

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

adjacent side

Ankathete

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

adjacent side

(toán học) cạnh kề Chỉ hai cạnh kề của một góc chung. Trong tam giác vuông từ adjacent side chỉ một trong hai cạnh góc vuông, phân biệt với cạnh huyền là hypotenuse.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ankathete

[EN] Adjacent side

[VI] Cạnh kề