TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzeigetafel

bảng hiển thị

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng trình bầy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bàn chia quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn phân độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng chỉ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng chỉ dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng báo điện Anzetteler 238 tử lắp ở các nhà thi đấu hay sân vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anzeigetafel

indicating panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display panel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

index table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anzeigetafel

Anzeigetafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anzeigetafel

tableau de signalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panneau d'affichage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzeigetafel /die (Sport)/

bảng báo điện Anzetteler 238 tử lắp ở các nhà thi đấu hay sân vận động (để hiển thị kết quả thi đấu hoặc vị trí của các đội, vận động viên tham gia thi đấu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzeigetafel /í =, -n (thể thao)/

bảng chỉ dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigetafel /f/CƠ/

[EN] index table

[VI] bàn chia quay, bàn phân độ, bảng chỉ số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anzeigetafel

[DE] Anzeigetafel

[VI] bảng hiển thị, bảng trình bầy

[EN] display panel

[FR] panneau d' affichage

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzeigetafel /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzeigetafel

[EN] indicating panel

[FR] tableau de signalisation