Việt
bảng hiển thị
bảng trình bầy
bàn chia quay
bàn phân độ
bảng chỉ số
bảng chỉ dẫn.
bảng báo điện Anzetteler 238 tử lắp ở các nhà thi đấu hay sân vận động
Anh
indicating panel
display panel
index table
Đức
Anzeigetafel
Pháp
tableau de signalisation
panneau d'affichage
Anzeigetafel /die (Sport)/
bảng báo điện Anzetteler 238 tử lắp ở các nhà thi đấu hay sân vận động (để hiển thị kết quả thi đấu hoặc vị trí của các đội, vận động viên tham gia thi đấu);
Anzeigetafel /í =, -n (thể thao)/
Anzeigetafel /f/CƠ/
[EN] index table
[VI] bàn chia quay, bàn phân độ, bảng chỉ số
[DE] Anzeigetafel
[VI] bảng hiển thị, bảng trình bầy
[EN] display panel
[FR] panneau d' affichage
Anzeigetafel /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[EN] indicating panel
[FR] tableau de signalisation