Việt
bảng hiển thị
bảng trình bầy
Anh
display panel
panel
Đức
Bildschirmanzeige
Anzeigetafel
Pháp
panneau d'affichage
:: Berechneten Wert an der Anzeige ablesen.
:: Đọc kết quả (được tính trong máy) trên bảng hiển thị.
Kombi-Instrument
Bảng hiển thị các đồng hồ
Kombiinstrument mit Display
Thiết bị liên hợp với bảng hiển thị
Steuergerät im Schalttafeleinsatz
Bộ điều khiển trong bảng hiển thị các đồng hồ
Plusverbindung (30) im Schalttafelleitungsstrang
Nối dương (30), trong bó dây điện đến bảng hiển thị các đồng hồ
bảng hiển thị,bảng trình bầy
[DE] Anzeigetafel
[VI] bảng hiển thị, bảng trình bầy
[EN] display panel
[FR] panneau d' affichage
display panel, panel /toán & tin/
Bildschirmanzeige /f/M_TÍNH/
[EN] panel
[VI] bảng hiển thị