TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng hiển thị

bảng hiển thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng trình bầy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bảng hiển thị

display panel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 display panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng hiển thị

Bildschirmanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigetafel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bảng hiển thị

panneau d'affichage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Berechneten Wert an der Anzeige ablesen.

:: Đọc kết quả (được tính trong máy) trên bảng hiển thị.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kombi-Instrument

Bảng hiển thị các đồng hồ

Kombiinstrument mit Display

Thiết bị liên hợp với bảng hiển thị

Steuergerät im Schalttafeleinsatz

Bộ điều khiển trong bảng hiển thị các đồng hồ

Plusverbindung (30) im Schalttafelleitungsstrang

Nối dương (30), trong bó dây điện đến bảng hiển thị các đồng hồ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng hiển thị,bảng trình bầy

[DE] Anzeigetafel

[VI] bảng hiển thị, bảng trình bầy

[EN] display panel

[FR] panneau d' affichage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display panel, panel /toán & tin/

bảng hiển thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildschirmanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] panel

[VI] bảng hiển thị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display panel

bảng hiển thị