Zeiger /m -s, =/
1. cái kim (đông hồ); 2. bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục.
Hinweisschild /n -(e)s, -er/
bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra cúu.
Index /m -es u = , -e u -dizes/
1. bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục; 2. (kinh tế) chỉ số, chí tiêu; kí hiệu; 3. (toán) chỉ số; số mũ; der Index eines Logarithmus cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm; auf dem - stehen ỏ trong thư mục sách cấm.
Anweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.