TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aplomb

qúa tự tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vững lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự táo tợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đứng vững ở trên đầu ngón chân trong tư thế đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aplomb

Aplomb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aplomb /[a'plo:], der; -s/

(bildungsspr ) sự vững lòng; sự tự tin; vẻ tự tin;

Aplomb /[a'plo:], der; -s/

(bildungsspr ) sự tự tiện; sự táo tợn (For schheit, Dreistigkeit);

Aplomb /[a'plo:], der; -s/

(Ballett) sự đứng vững ở trên đầu ngón chân trong tư thế đứng yên (Standfestigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aplomb /m -s/

tính] qúa tự tin.