Aplomb /[a'plo:], der; -s/
(bildungsspr ) sự vững lòng;
sự tự tin;
vẻ tự tin;
Aplomb /[a'plo:], der; -s/
(bildungsspr ) sự tự tiện;
sự táo tợn (For schheit, Dreistigkeit);
Aplomb /[a'plo:], der; -s/
(Ballett) sự đứng vững ở trên đầu ngón chân trong tư thế đứng yên (Standfestigkeit);