Aplomb /[a'plo:], der; -s/
(bildungsspr ) sự vững lòng;
sự tự tin;
vẻ tự tin;
Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự tự tin;
vẻ tự tin;
vẻ điềm tĩnh (Gewandt heit, Selbstbewusstsein);
Selbstsicherheit /die (o. PL)/
sự tự tin;
sự cả quyết;
sự mạnh đạn;
Selbstvertrauen /das/
lòng tự tin;
sự tự tin •;