Việt
sự vững lòng
sự tự tin
vẻ tự tin
vẻ vững tâm
vẻ chắc chắn
vẻ điềm tĩnh
Đức
Aplomb
Zielsicherheit
Sicherheit
Aplomb /[a'plo:], der; -s/
(bildungsspr ) sự vững lòng; sự tự tin; vẻ tự tin;
Zielsicherheit /die (o. PL)/
vẻ tự tin; vẻ vững tâm; vẻ chắc chắn;
Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự tự tin; vẻ tự tin; vẻ điềm tĩnh (Gewandt heit, Selbstbewusstsein);