Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/
(Genealogie) ông bà;
tổ tiên (Vorfahr);
Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/
(Astrol ) lá số’ tử vi tính theo ngày sinh ở phương Tây;
Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/
(Astrol ) (Astron ) thế lên của một hành tinh;
Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/
(Astrol ) (Astron ) điểm đi lên của một hành tinh;