TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aszendent

ông bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá số’ tử vi tính theo ngày sinh ở phương Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế lên của một hành tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm đi lên của một hành tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aszendent

Aszendent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/

(Genealogie) ông bà; tổ tiên (Vorfahr);

Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/

(Astrol ) lá số’ tử vi tính theo ngày sinh ở phương Tây;

Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/

(Astrol ) (Astron ) thế lên của một hành tinh;

Aszendent /[astsen'dent], der; -en, -en/

(Astrol ) (Astron ) điểm đi lên của một hành tinh;