Việt
làm sây sát
làm trầy trụa do cọ xát
bị sây sát
bị trầy trụa
bị sướt đo cọ xát
Anh
scuffing
Đức
Aufscheuern
Pháp
éraflure
aufscheuern /(sw. V.; hat)/
làm sây sát; làm trầy trụa do cọ xát;
bị sây sát; bị trầy trụa; bị sướt đo cọ xát;
Aufscheuern /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufscheuern
[EN] scuffing
[FR] éraflure