Việt
sự văng sấy
lắp đặt
điều chỉnh
gia công trên mâm cặp
dăng
chăng
căng
lên cò súng
lên đạn.
Anh
tentering
set
chuck
Đức
Aufspannen
aufspannen /vt/
1. dăng, chăng, căng; giương (ô); 2. lên cò súng, lên đạn.
Aufspannen /nt/KT_DỆT/
[EN] tentering
[VI] sự văng sấy
aufspannen /vt/CNSX/
[EN] set
[VI] lắp đặt, điều chỉnh (dụng cụ)
aufspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] chuck
[VI] gia công trên mâm cặp