Việt
sự trang trí
sự trang hoàng
sự tô điểm
gian phòng được trang hoàng
đồ trang trí
vật trang trí
tồ điểm
trang trí
trang hoàng
trang súc
bày biện.
Đức
Ausschmuckung
Ausschmückung
Ausschmückung /f =, -en/
sự] tồ điểm, trang trí, trang hoàng, trang súc, bày biện.
Ausschmuckung /die; -, -en/
sự trang trí; sự trang hoàng; sự tô điểm;
gian phòng được trang hoàng; đồ trang trí; vật trang trí (etw Ausschmückendes, Dekoration);