TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstieg

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuóng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ra khỏi tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trèo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự leo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa lên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausstieg

Ausstieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstieg /der; -[e]s, -e/

sự trèo ra; sự leo ra;

Ausstieg /der; -[e]s, -e/

cửa lên xuống (xe, tàu V V );

Ausstieg /der; -[e]s, -e/

(ugs ) sự tách rời ra; sự thoát ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstieg /m -(e)s,/

1. cửa xuống (xe); 2. sự xuóng xe, sự ra khỏi tàu.