Việt
-e
cửa xuống
sự xuóng xe
sự ra khỏi tàu.
sự trèo ra
sự leo ra
cửa lên xuống
sự tách rời ra
sự thoát ra
Đức
Ausstieg
Ausstieg /der; -[e]s, -e/
sự trèo ra; sự leo ra;
cửa lên xuống (xe, tàu V V );
(ugs ) sự tách rời ra; sự thoát ra;
Ausstieg /m -(e)s,/
1. cửa xuống (xe); 2. sự xuóng xe, sự ra khỏi tàu.