TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa xuống

cửa xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa thông với hạ lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuóng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ra khỏi tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cửa xuống

aft gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa xuống

Ebbetor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstieg /m -(e)s,/

1. cửa xuống (xe); 2. sự xuóng xe, sự ra khỏi tàu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ebbetor /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] aft gate, tail gate

[VI] cửa thông với hạ lưu, cửa dưới, cửa xuống