Việt
cửa xuống
cửa thông với hạ lưu
cửa dưới
-e
sự xuóng xe
sự ra khỏi tàu.
Anh
aft gate
tail gate
Đức
Ebbetor
Ausstieg
Ausstieg /m -(e)s,/
1. cửa xuống (xe); 2. sự xuóng xe, sự ra khỏi tàu.
Ebbetor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] aft gate, tail gate
[VI] cửa thông với hạ lưu, cửa dưới, cửa xuống