Automatenstähle
[EN] Free-cutting steels
[VI] Thép da láng, thép chuẩn hóa, thép dễ gia công trên máy tự động
Automatenstähle,blank
[EN] Free cutting steels, bright
[VI] Thép chuẩn hóa, nhẵn
Automatenstähle,Wärmebehandlung
[EN] Free-cutting steels, heat treatment
[VI] Thép chuẩn hóa, xử lý nhiệt