TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baustatik

Phân tích kết cấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

baustatik

STATICS FOR STRUCTURA- LENGINERING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

structural analysis

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

structural design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

structural engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

building mechanics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baustatik

BAUSTATIK

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baustatik

STATIQUE DANS LE BÂTIMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Analyse structurale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statique des constructions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baustatik

[DE] Baustatik

[EN] building mechanics; statics

[FR] statique des constructions

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Baustatik

[DE] Baustatik

[EN] structural engineering

[FR] Analyse structurale

[VI] Phân tích kết cấu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Baustatik

structural analysis

Baustatik

Baustatik

structural design

Baustatik

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BAUSTATIK

[DE] BAUSTATIK

[EN] STATICS FOR STRUCTURA- LENGINERING

[FR] STATIQUE DANS LE BÂTIMENT