Việt
xem
chỗ tắm
nơi tắm
nhà tắm
vùng biển có bãi tắm
nơi nghỉ mát
nơi an dưỡng có nguồn nước tắm trị bệnh
Đức
Badeort
Badeort /der/
chỗ tắm; nơi tắm; nhà tắm; vùng biển có bãi tắm;
nơi nghỉ mát; nơi an dưỡng có nguồn nước tắm trị bệnh (suối nước nóng, nước khoáng V V );
Badeort /m -(e)s, -e/