TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà tắm

nhà tắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tắm hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị liệu tắm hơi nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng có bể tắm hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng biển có bãi tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà tắm

 batch house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà tắm

Badezimmer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dampfbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Badehaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Badestube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warmbadeanlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Badeort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Badezimmer /das/

phòng tắm; nhà tắm;

Dampfbad /das/

nhà tắm; phòng có bể tắm hơi;

Badeort /der/

chỗ tắm; nơi tắm; nhà tắm; vùng biển có bãi tắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Badestube /í =, -n/

í =, -n 1.phòng tắm; 2. nhà tắm; -

Warmbadeanlage /f =, -n/

nhà tắm, nhà tắm hơi; Warm

Dampfbad /n -(e)s, -bäd/

1. nhà tắm, nhà tắm hơi; 2. (y) trị liệu tắm hơi nưóc; Dampf

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà tắm

Badehaus n, Bad n, Badezimmer n; nhà tắm chữa bệnh Kurmittelhaus n; nhà tắm công cộng Badeanstalt f; nhà tắm hơi Dampfbad n; nhà tắm nắng Bestrahlungsraum m; bà phục vụ nhà tắm Badefrau f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch house, bath-house, baths

nhà tắm

 bath house

nhà tắm (công cộng)

 bath house /xây dựng/

nhà tắm (công cộng)