TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bahnsteuerung

Điều khiển theo quỹ đạo

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Điều khiển theo quỹ đạo

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển theo biên dạng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển theo contua

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Điều khiển biên dạng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển đường đi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển qũy đạo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bahnsteuerung

path control

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

contouring control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous path control of motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bahnsteuerung

Bahnsteuerung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stetigbahnsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bahnsteuerung

commande de contournage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande à trajectoire continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmation à trajectoire continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bahnsteuerung /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bahnsteuerung

[EN] contouring control

[FR] commande de contournage

Bahnsteuerung,Stetigbahnsteuerung /IT-TECH/

[DE] Bahnsteuerung; Stetigbahnsteuerung

[EN] continuous path control of motion

[FR] commande continue; commande à trajectoire continue; programmation à trajectoire continue

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bahnsteuerung

[VI] Điều khiển biên dạng (đường đi, quỹ đao)

[EN] Path control

Bahnsteuerung

[VI] điều khiển đường đi

[EN] Path control

Bahnsteuerung

[VI] điều khiển qũy đạo

[EN] Path control

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bahnsteuerung

[EN] path control

[VI] Điều khiển theo quỹ đạo, điều khiển theo biên dạng, điều khiển theo contua

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Bahnsteuerung

[EN] path control

[VI] Điều khiển theo quỹ đạo (NC)