TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển theo biên dạng

Điều khiển theo quỹ đạo

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển theo biên dạng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển theo contua

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điều khiển theo biên dạng

path control

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều khiển theo biên dạng

Bahnsteuerung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bahnsteuerung

[EN] path control

[VI] Điều khiển theo quỹ đạo, điều khiển theo biên dạng, điều khiển theo contua