Việt
sự điều khiển đường dẫn
Điều khiển theo quỹ đạo
Điều khiển theo quỹ đạo
điều khiển theo biên dạng
điều khiển theo contua
Điều khiển biên dạng
điều khiển đường đi
điều khiển qũy đạo
Anh
path control
Đức
Bahnsteuerung
[VI] Điều khiển biên dạng (đường đi, quỹ đao)
[EN] Path control
[VI] điều khiển đường đi
[VI] điều khiển qũy đạo
[EN] path control
[VI] Điều khiển theo quỹ đạo, điều khiển theo biên dạng, điều khiển theo contua
[VI] Điều khiển theo quỹ đạo (NC)