Việt
khoa xạ kích
xạ kích học
đạn đạo học.
Đức
Ballistik
ballistisch
Pháp
balistique
Ballistik,ballistisch
Ballistik, ballistisch
Ballistik /f =/
khoa xạ kích, xạ kích học, đạn đạo học.