Việt
đường đạn
đạn đạo học
xạ kích
đạn đạo
đưởng đạn.
xạ kích học
đường bay
quỹ đạo
Anh
ballistic
Đức
ballistisch
Ballistik
Pháp
balistique
ballistische Berechnungen
những tính toán về đạn đạo.
die ballistische Kurve
đường cong đạn đạo.
Ballistik,ballistisch
Ballistik, ballistisch
ballistisch /(Adj.)/
(thuộc, liên quan đến) đạn đạo học; xạ kích học;
ballistische Berechnungen : những tính toán về đạn đạo.
(thuộc) đường đạn; đường bay; quỹ đạo;
die ballistische Kurve : đường cong đạn đạo.
ballistisch /a/
thuộc] xạ kích, đạn đạo, đưởng đạn.
ballistisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] ballistic
[VI] (thuộc) đường đạn, đạn đạo học