TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

balistique

Ballistik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ballistisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

balistique

balistique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Théorie, expériences balistiques

Lý thuyết, những thực nghiêm về dạn dạo. >

Balistique externe

Đường dạn ngoài. Balistique interne'. Đường dạn trong

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

balistique

balistique

Ballistik, ballistisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balistique

balistique [balistik] adj. và n. f. 1. adj. Thuộc về xạ thuật, đạn đạo. Théorie, expériences balistiques: Lý thuyết, những thực nghiêm về dạn dạo. > HKHONG Vol balistique d’un avion: Đuòng bay theo dạn dạo của một máy bay. > Engin, missile balistique: Khí cụ, tên lửa dạn dạo. 2. n. f. Khoa đạn đạo học. Balistique externe: Đường dạn ngoài. Balistique interne' . Đường dạn trong (nồng súng).