balistique
balistique [balistik] adj. và n. f. 1. adj. Thuộc về xạ thuật, đạn đạo. Théorie, expériences balistiques: Lý thuyết, những thực nghiêm về dạn dạo. > HKHONG Vol balistique d’un avion: Đuòng bay theo dạn dạo của một máy bay. > Engin, missile balistique: Khí cụ, tên lửa dạn dạo. 2. n. f. Khoa đạn đạo học. Balistique externe: Đường dạn ngoài. Balistique interne' . Đường dạn trong (nồng súng).