Việt
từ thiện
tù bi
nhân từ
từ tâm
hằng tâm
trắc ẩn. thương xót
thương hại
thông cảm.
Đức
Barmherzigkeit
Barmherzigkeit /f =/
lòng] từ thiện, tù bi, nhân từ, từ tâm, hằng tâm, trắc ẩn. thương xót, thương hại, thông cảm.