TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beaufschlagung

sự tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beaufschlagung

admission flow

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beaufschlagung

Beaufschlagung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beaufschlagung /f/CNSX/

[EN] discharge

[VI] sự tháo, sự thả, sự xả

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Beaufschlagung

Beaufschlagung

admission flow