Việt
hạn chế
giói hạn.
mức độ hạn chế
tính hạn chế
tính giới hạn
Đức
Begrenztheit
Begrenztheit /die; -, -en (PI. selten)/
mức độ hạn chế; tính hạn chế; tính giới hạn;
Begrenztheit /f =/
mdc độ, sự] hạn chế, giói hạn.