Việt
S
= lòng chảo
chỗ trũng
thung lũng lòng chảo
miệng núi lủa
Đức
Bergkessel
Bergkessel /m -/
S, = lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; 2. miệng núi lủa;