Việt
miệng núi lủa
S
= lòng chảo
chỗ trũng
thung lũng lòng chảo
Đức
Schlot
Bergkessel
Bergkessel /m -/
S, = lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; 2. miệng núi lủa;
Schlot /[Jlo:t], der; -[e]s, -e, seltener/
(Geol ) miệng núi lủa;