Việt
beta
bê-ta
chữ thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp
Anh
Đức
Beta
Beta /[’be:ta], das; -[s], -s/
(B, ß) bê-ta; chữ thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp;
Beta /nt (ß)/HÌNH/
[EN] beta (ß)
[VI] beta