TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beta

Chỉ số Beta

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

bêta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mẫu tự thứ 2 của Hi-ngữ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

beta

beta

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

B

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

base transport efficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common-emitter current gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beta

Beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromverstärkungsfaktor für Emitterschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromverstärkungsfaktor bei Emitterschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beta

coefficient de transport dans la base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain de courant en émetteur commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base transport efficiency,beta /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stromverstärkungsfaktor für Emitterschaltung

[EN] base transport efficiency; beta

[FR] coefficient de transport dans la base

beta,common-emitter current gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stromverstärkungsfaktor bei Emitterschaltung

[EN] beta; common-emitter current gain

[FR] gain de courant en émetteur commun

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

B,Beta

Mẫu tự thứ 2 của Hi-ngữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beta /nt (ß)/HÌNH/

[EN] beta (ß)

[VI] beta

Từ điển toán học Anh-Việt

beta

bêta (; sao bêta của một chòm sao

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

beta

hệ số khuếch đại dòng, hệ số bêta Hệ số khuếch đại dòng của tranzito khi nó được nối thành một tranzito khuếch đại cực phát nối đất. Hệ số bêta bằng tỉ số giữa lượng thay đổi dòng ở cực góp (côlectơ) và lượng thay đổi dòng ở cực gốc (bazơ) khi điện thế cực góp được giữ không đổi.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Beta

Chỉ số Beta

Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

Beta

Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

beta

beta, hệ số khuếch dồng Hệ số khuếch đại dòng điện của tranzito vốn được nối như bộ khuếch đạl emitơ tiếp đất, biều thi như tỷ số độ biến thiên dòng colectơ trên độ biến thiên t& ng cùa dòng bazơ, điện áp colectơ giữ không đồi.