TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bêta

bêta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
beta

beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beta

beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bêta

 beta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

beta

Beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sogenannte ACE-Getränke werden als Erfrischungsgetränke vermarktet und sind mit Betacarotin, einer Vorstufe von Vitamin A, sowie den Vitaminen C und E angereichert.

Thức uống ACE được tung ra thị trường làm nước giải khát được bổ sung thêm beta carotene, một tiền thân của vitamin A, cũng như vitamin C và E.

Hierbei liegt in der Klonierungsregion (MCS) des Plasmid-Vektors, in die ein fremdes DNA-Fragment eingefügt werden soll, das Gen (lacZ-Gen) für das Enzym Beta-Galaktosidase (b-GAL).

Nằm ở vùng sao chép gen (MCS) của vector plasmid là gen (gen lacZ) mã hóa enzyme Beta-galactosidase (ß-GAL) và cũng là nơi mà đoạn DNA lạ được ghép vào.

Từ điển toán học Anh-Việt

beta

bêta (; sao bêta của một chòm sao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beta /toán & tin/

bêta

Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beta /nt (ß)/HÌNH/

[EN] beta (ß)

[VI] beta