Việt
nỗi buồn
sự buồn rầu
nỗi đau khổ
sự phiền muộn
Đức
Betrübnis
in tiefe Betrübnis versinken
chìm đắm trong nỗi đau buồn vô hạn.
Betrübnis /[ba'try:pnis], die; -, -se (geh.)/
nỗi buồn; sự buồn rầu; nỗi đau khổ; sự phiền muộn;
in tiefe Betrübnis versinken : chìm đắm trong nỗi đau buồn vô hạn.
Betrübnis /f =, -se/
nỗi, sự} buồn, buồn rầu, buôn thảm sầu muộn.