TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗi buồn

nỗi buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm trạng buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phiền muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nỗi buồn

Allerseelenstimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betrübnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Leben sei eine betrübliche Fahrt, aber es zu ertragen eine edelmütige Sache.

Cuộc sống tuy là một chuyến đi nặng trĩu nỗi buồn đấy, nhưng chịu đựng nó là cả một sự cao thượng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Life is a vessel of sadness, but it is noble to live life, and without time there is no life.

Cuộc sống tuy là một chuyến đi nặng trĩu nỗi buồn đấy, nhưng chịu đựng nó là cả một sự cao thượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in tiefe Betrübnis versinken

chìm đắm trong nỗi đau buồn vô hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrübnis /[ba'try:pnis], die; -, -se (geh.)/

nỗi buồn; sự buồn rầu; nỗi đau khổ; sự phiền muộn;

chìm đắm trong nỗi đau buồn vô hạn. : in tiefe Betrübnis versinken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allerseelenstimmung /f =, -en (mỉa mai)/

tâm trạng buồn rầu, nỗi buồn,