Việt
sự ngắt điện
vi phạm qui trình sản xuất
vi phạm qui trình chạy tàu
sự rô'i loạn
sự hỏng hóc trong khi vận hành thiết bị máy móc
Anh
interruption
operating trouble
breakdown
Đức
Betriebsstörung
Ausfall
Panne
Stillstand
Pháp
perturbation de fonctionnement
Ausfall,Betriebsstörung,Panne,Stillstand
Ausfall, Betriebsstörung, Panne, Stillstand
Betriebsstörung /die/
sự rô' i loạn; sự hỏng hóc trong khi vận hành thiết bị máy móc;
Betriebsstörung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Betriebsstörung
[EN] operating trouble
[FR] perturbation de fonctionnement
Betriebsstörung /f -, -en/
1. [sự] vi phạm qui trình sản xuất; 2. (đường sắt) [sự] vi phạm qui trình chạy tàu; -
Betriebsstörung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interruption
[VI] sự ngắt điện