Việt
vi phạm qui trình sản xuất
vi phạm qui trình chạy tàu
Đức
Betriebsstörung
Betriebsstörung /f -, -en/
1. [sự] vi phạm qui trình sản xuất; 2. (đường sắt) [sự] vi phạm qui trình chạy tàu; -