TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi phạm qui trình sản xuất

vi phạm qui trình sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm qui trình chạy tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vi phạm qui trình sản xuất

Betriebsstörung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebsstörung /f -, -en/

1. [sự] vi phạm qui trình sản xuất; 2. (đường sắt) [sự] vi phạm qui trình chạy tàu; -