Việt
thảm thực vật
lớp cây cô'i
thực vật mộc trên một khu đất hay một vùng
Anh
vegetative growth
vegetation cover
Đức
Bewuchs
Vegetation
Pflanzendecke
Bewuchs,Pflanzendecke
[EN] vegetation cover
[VI] thảm thực vật
Bewuchs,Vegetation
Bewuchs, Vegetation
Bewuchs /der; -es/
lớp cây cô' i; thực vật mộc trên một khu đất hay một vùng; thảm thực vật (Pflanzendecke);