TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflanzendecke

thảm thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pflanzendecke

vegetation cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

plant cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetative cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pflanzendecke

Pflanzendecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vegetation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewuchs

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

pflanzendecke

couvert végétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture végétale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

végétation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bewuchs,Pflanzendecke

[EN] vegetation cover

[VI] thảm thực vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzendecke /die/

thảm thực vật;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzendecke /SCIENCE/

[DE] Pflanzendecke

[EN] plant cover; vegetation cover; vegetative cover

[FR] couvert végétal; couverture végétale

Pflanzendecke,Vegetation /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Pflanzendecke; Vegetation

[EN] plant cover; vegetation

[FR] végétation