végétation
végétation [vejetasjô] n. f. 1. Sự sinh trưởng, sự phát triển (của cây cối). Période de végétation: Giai đoạn sinh trưởng (của cây.) 2. Thực bì, thảm thực vật. La végétation riante de cette vallée: Thảm thực vật dẹp mắt của thung lũng dó. La végétation tropicale: Thực bì nhiệt đói, thảm thực vát nhiệt đói. 3. GPHAU Sự sùi. > Spécial. Les végétations (adénoïdes): Sùi v' om họng, bệnh VA. Les végétations apparaissent surtout dans l’enfance: Bênh sùi vòm họng, sưng VA thường xuất hiên ở thòi thơ ấu.