Việt
thực bì
thảm thưc vật
sự sùi
Anh
vegetation
plant cover
Đức
Vegetation
Pflanzendecke
Pháp
végétation
plant cover,vegetation /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Pflanzendecke; Vegetation
[EN] plant cover; vegetation
[FR] végétation
Vegetation /f/L_KIM/
[EN] vegetation
[VI] sự sùi
thực bì, thảm thưc vật ; sự sinh dưỡng climax ~ thảm thực vật đỉnh cực ~ of salts sự kết tinh muối acidophilous ~ thực bì ưa axit aquatic ~ thưc bì ở nước basiphilous ~ thực bì ưa kiềm coastal ~ thực bì ven biển corticulous ~ thực bì trên vỏ cây current water ~ thực bì nước chảy field ~ thực bì (đồng) ruộng forest ~ thực bì rừng ground ~ thực bì đất halophytic ~ thực bì ưa mặn herbaceous ~ thực bì cỏ high mountain ~ thực bì núi cao hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước marginal ~ thực bì ven bờ marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển meadow ~ thực bì đồng cỏ mire ~ thực bì đầm lầy mountain ~ thực bì núi natural ~ thực bì tự nhiên peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn psammophytic ~ thực bì cát rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy remnant ~ thực vật sót lại rock ~ thực bì núi đá rock fissure ~ thực bì kẽ đá steppe ~ thực bì thảo nguyên tall herb ~ thực bì cỏ cao weed ~ thực bì cỏ dại xerophytic ~ thực bì chịu hạn
Plant-life in the aggregate.