TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetation

thực bì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thảm thưc vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vegetation

vegetation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vegetation

Vegetation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzendecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vegetation

végétation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant cover,vegetation /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Pflanzendecke; Vegetation

[EN] plant cover; vegetation

[FR] végétation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vegetation /f/L_KIM/

[EN] vegetation

[VI] sự sùi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vegetation

thực bì, thảm thưc vật ; sự sinh dưỡng climax ~ thảm thực vật đỉnh cực ~ of salts sự kết tinh muối acidophilous ~ thực bì ưa axit aquatic ~ thưc bì ở nước basiphilous ~ thực bì ưa kiềm coastal ~ thực bì ven biển corticulous ~ thực bì trên vỏ cây current water ~ thực bì nước chảy field ~ thực bì (đồng) ruộng forest ~ thực bì rừng ground ~ thực bì đất halophytic ~ thực bì ưa mặn herbaceous ~ thực bì cỏ high mountain ~ thực bì núi cao hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước marginal ~ thực bì ven bờ marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển meadow ~ thực bì đồng cỏ mire ~ thực bì đầm lầy mountain ~ thực bì núi natural ~ thực bì tự nhiên peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn psammophytic ~ thực bì cát rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy remnant ~ thực vật sót lại rock ~ thực bì núi đá rock fissure ~ thực bì kẽ đá steppe ~ thực bì thảo nguyên tall herb ~ thực bì cỏ cao weed ~ thực bì cỏ dại xerophytic ~ thực bì chịu hạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vegetation

Plant-life in the aggregate.