Việt
ký hiệu quan hệ
toán tử quan hệ
Anh
relation symbol
relational operator
Đức
Beziehungssymbol
Beziehungssymbol /nt/TTN_TẠO/
[EN] relation symbol, relational operator
[VI] ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ