TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relational operator

ký hiệu quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toán tử quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toán từ quan hệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận hành viên tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relational operator

relational operator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relation symbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

relational operator

Vergleichsoperator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verhältnisoperator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relationssymbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beziehungssymbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleichsoperator /m/M_TÍNH/

[EN] relational operator

[VI] toán tử quan hệ

Verhältnisoperator /m/M_TÍNH/

[EN] relational operator

[VI] toán tử quan hệ

Relationssymbol /nt/TTN_TẠO/

[EN] relation symbol, relational operator

[VI] ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ

Beziehungssymbol /nt/TTN_TẠO/

[EN] relation symbol, relational operator

[VI] ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relational operator

ký hiệu quan hệ

relational operator

toán tử quan hệ

relational operator

vận hành viên tương quan

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

relational operator

toán tử quan hệ Toán tử cho biết một đạl lượng bằng, lớn hơn hay nhỏ hơn một đại lượng khác; tức là cho phép người lập trình so sánh hai (hoặc nhiều) glá tri h(jặc blều thức. Các toán tử qiian hệ điền hình là lớn hơn (> ), bằng (=), nhỏ hơn (< ), không bằng (< > ), lớn hơn hoặc bàng (> =) và nhỏ hơn hoặc bằng (< =)•

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relational operator

toán từ quan hệ