Vergleichsoperator /m/M_TÍNH/
[EN] relational operator
[VI] toán tử quan hệ
Verhältnisoperator /m/M_TÍNH/
[EN] relational operator
[VI] toán tử quan hệ
Relationssymbol /nt/TTN_TẠO/
[EN] relation symbol, relational operator
[VI] ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ
Beziehungssymbol /nt/TTN_TẠO/
[EN] relation symbol, relational operator
[VI] ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ