Việt
tách đôi
rẽ đôi
phân đôi
chia đôi
ngã ba đưòng.
Đức
Bifurkation
Pháp
bifurcation
Bifurkation /ỉ =, -en/
ỉ sự] tách đôi, rẽ đôi, phân đôi, chia đôi, ngã ba đưòng.